Vietnamese - English Dictionary of Fruit

Vietnamese - English Dictionary of Fruit

Từ điển nông nghiệp và thủy sản Việt - Anh

© VietLinh Editor

English name - Vietnamese name of Fruit

(Tên tiếng Anh: Tên tiếng Việt)

A

Acerola - Barbados cherry: Sơ ri (Việt nam)

Allspice - Jamaica pepper - Myrtle pepper: Hạt tiêu Jamaica

Amberella - Java plum - Great hog plum - Otaheite Apple: Trái cóc vàng

Amarelle - German cherry: Sơ ri chua (Đức)

Annatto - Annatto seeds: Hột điều màu

Annona glabra: Bình bát

Apple: Táo, bom

Apple butter: Bơ táo

Apricot: Mơ

Areca: Cau; Areca Nut: Hột cau

Asian pear: Quả lê tàu

Avocado: Trái bơ

Ananas: Dứa

Atemoya - Sugar apple - Custart apple: Mãng cầu dai

B

Bael fruit: Trái quách

Banana: Chuối

Bearberry: một loại sơ ri đỏ

Bergamot: Cam chanh gốc Calabria (Italy), lai giống từ pear lemon với bưởi hoặc với cam seville

Bellfruit - Water apple: Trái mận (miền nam Việt Nam)

Biffin: Táo đỏ để nấu ăn, sấy khô và ép mỏng

Blackberry:

Black Plum: Mận đen

Blueberry: Trái việt quất

Bloody Guava: Ổi sẻ

Breadfruit: Trái sakê

C

Cacao: Cây ca cao

Calamondin: Tắc

Canistel: Trái trứng gà, Trái Lê ki ma

Cantaloupe: Một loại dưa vàng của Tây ban Nha

Cashew Nut: Đào lộn hột

Cherry: Trái Anh đào

Cherimoya: Mãng cầu Mễ

Chestnut: Hạt dẻ

Cluster Fig: Sung Vietnam

Citron: Cây/quả: thanh yên; màu vỏ cam

Citrus fruit: Cam - Quýt

Coconut: Dừa

Coconut milk / Coconut cream: Nước cốt dừa

Coconut juice: Nước dừa

Coconut meat: Cơm dừa

Coffee Bean: Trái cà phê

Cranberry: Trái Nam việt quất

Cumquat: Trái quất, trái tắc

Custart Apple: Mãng cầu / Trái na

D

Damson: Cây Mận tía

Date: Quả chà là; Cây chà là

Dendrophtoe Pentandra: Dây chùm gởi

Durian: Trái Sầu Riêng

E

English Walnut: (Anh) Cây hồ đào; quả hồ đào

F

Fig: (Tàu) Cây vả / Sung Ý

Fingered Citron / Buddha's Hand: Trái Phật thủ

G

Gold Apple: Trái thị

Grape: Nho

Grape Fruit / Grape pomelo: Bưởi

Green Apricot: Trái Mơ xanh

Guava: Ổi

H

Hip: Quả Tầm xuân

Honeydew Melon: Dưa xanh; Dưa mật

Hardy Asian Pear: Lê tàu / Lê nhựt

J

Jackfruit: Trái mít

Jabotibaca: Trái bồ quân / Hồng quân

Jamaican Cherry / Capulin: Trái trứng cá

Japanese Plum / Loquat: Trái thanh trà / Tỳ bà

Jujube: Táo tàu

K

Kaffir lime: Chanh thái

Kiwi; Kiwi Fruit; Kiwifruti: Quả lý gai

King orange / Jumbo orange: cam sành

Kumquat: Trái tắc/quýt

L

Langsat: Bòn Bon

Lemon: Quả chanh vỏ vàng

Lime: Chanh vỏ xanh

Lichee Nut: Trái vải

Longan: Trái nhãn

Loquat: Cây sơn trà Nhật Bản

Lychee: Trái vải

Mace: Trái chuỳ

Mandarin / Tangerine: Quýt

Mango: Xoài

Mangosteen: Măng Cụt

Melon: Dưa Tây

Milk Fruit / Star Apple: Vú Sữa

Mountain Apple / Malay Apple / Wax champu: Mận cánh sen

Muskmelon: Tên dùng cho cái loại dưa tây thơm như honeydew, cantalope

N

Nectarine: Quả xuân đào

Noni / Indian Mulberry: Trái Nhàu

O

Olive: Trái o-liu

Orange: Cam

Otaheite apple / Tahitian quince: Trái cóc

Otaheite gooseberries: Trái Chùm ruột

P

Papaw / Papaya: Đu đủ;

Pawpaw: Cây đu đủ

Patèque / Watermelon: Dưa hấu

Passion fruit: Trái Chanh dây

Passiflora Foetida: Trái Chùm Bao / Nhãn Lồng

Peach: Đào

Pear: Lê

Pear: Quả lê

Peas: Đậu Hà Lan

Pecan: Cây Hồ đào; trái hồ đào

Persimmon: Trái hồng

Phoenix Paludosa: Cây Chà là

Physalis Angulata: Trái Thù lù / Lù đù

Pineapple: Thơm, dứa

Pine Nuts: Hạt ăn được trong một số quả thông

Pistachio: Quả Hồ trăn

Pitahaya / Dragon fruit: Thanh long

Plum: Quả mận

Pomegranate: Trái Lựu

Plantain: Chuối Sáp

Q

Quince: Mộc qua

R

Rambutan: Chôm chôm

Raspberry: Quả mâm xôi, Dâu rừng, Cây ngấy

Rose Apple / Malabar Plum: Trái lý / Trái bồ đào

S

Sadao Flowers: Cây sầu đâu

Sapodilla: Hồng xiêm, xabôchê

Sloe: Quả mận gai

Sour Apple: Táo chua (vì còn xanh)

Sour Sop: Mãng cầu xiêm loại chua

Strawberry: Trái dâu

Strawberry Papaya: Đu đủ tía

Sugar Apple: Mãng cầu dai, Trái na

Surinam Cherry: Sơ-ri cánh sen

Star Apple: Trái vú sữa

Sweet Sop: Mãng cầu xiêm loại ngọt

Sweet Orange: Cam đường

Star fruit: Khế

T

Tamarind: Me

Tangerine: Quýt

Thin-skinned orange: Cam giấy

Tomato: Cà chua

W

Water Apple: Mận hồng đào

Water Berry: Trái trâm

Water Chestnut: Hạt dẻ; Củ năng

Watermelon: Dưa hấu

White Nectarine: Mận đào trắng

Winter Melon / Wax Gourd: Bí đao

Z

Zucchini: (Mỹ) Quả bí

 

©VietLinh Editor

 

   
Evergreen VN: Tuyển nhân viên kinh doanh thức ăn tôm [Toàn quốc]
Plasma VN: Tuyển 3 quản lý vùng, 10 nhân viên thị trường [Miền Tây, TpHCM]
Biotech International: Tuyển 5 trưởng vùng; 2 nhân viên kỹ thuật, 2 nhân viên lab, 50 nhân viên kinh doanh, CTV; 3 nhân viên marketing và truyền thông
Aquamar: Tuyển nhân viên kiểm tra chất lượng (QC) [Miền Tây]
Thiên Long: Tuyển gấp phó giám đốc kinh doanh, 20 nhân viên kinh doanh [Miền Tây]
Luôn luôn tuyển dụng

 

 

Luôn luôn tuyển dụng

Luôn luôn tuyển dụng
Hướng dẫn giao dịch an toàn
Nhà tuyển dụng phải cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác.
Người tìm việc trực tiếp liên hệ với người tuyển dụng để xác nhận lại những thông tin được đăng tải có chính xác không.
Trong trường hợp người tuyển dụng yêu cầu ứng viên phải chuyển 1 khoản tiền (đặt cọc, môi giới) trước / sau khi nộp hồ sơ, người tìm việc phải thận trọng, tìm hiểu những thông tin liên quan đến người tuyển dụng, không loại trừ việc đến tận nơi tuyển dụng (nếu có thể) trước khi đưa ra quyết định. VietRV không chịu trách nhiệm về những thiệt hại hay rủi ro xảy ra đối với người sử dụng các thông tin đã đăng tải.
DNTN VIỆT LINH
Địa chỉ: 71/14 Trần Phú, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Skype: vietlinhsaigon Messenger: vietlinhsaigon
Zalo/viber: 0902580018 Facebook: VietLinh
Email: vietlinh[vietlinh.vn], vietlinhsaigon[gmail.com]
TRANG TIN ĐIỆN TỬ VIỆT LINH - ĐI CÙNG NHÀ NÔNG
vietlinh.com.vn Giấy phép số 52/GP-BC do Cục Báo chí Bộ Văn Hoá Thông Tin cấp ngày 29/4/2005
vietlinh.vn Giấy phép số 541/GP-CBC do Cục Báo chí Bộ Thông Tin và Truyền thông cấp ngày 30/11/2007
® Viet Linh giữ bản quyền, © Copyright 2000 vietlinh.vn

Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.

Về đầu trang