English - Vietnamese Dictionary of HR & Job
Từ điển nhân sự, việc làm Anh - Việt
© VietLinh Editor
Recruit:
Interview - Phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
Interviewer - Người phỏng vấn
Interviewee - Người được phỏng vấn
Position - Post - Vị trí
Vacancy - Vị trí cần tuyển dụng
Apply - Xin việc
Applicant - Candidate - Người dự tuyển, ứng viên
Application - Đơn xin việc
Permanent - Dài hạn
Temporary - Tạm thời
Full time - Toàn thời gian
Part time - Bán thời gian
Employ - Hire - Thuê
Employee - Nhân viên, người làm thuê
Employer -Boss - Ông chủ
Employment - Công việc, việc thuê người làm công
Major, Specialty, Specialize: Chuyên ngành, chuyên -về
Qualify - Đạt tiêu chuẩn
Qualification - Bằng cấp, trình độ chuyên môn
Qualified - Có đủ năng lực
Require - Đòi hỏi, yêu cầu
Requirement - Yêu cầu
Recruit - Tuyển dụng
Recruitment - Sự tuyển dụng
Recruiter - Nhà tuyển dụng
Train - Đào tạo, huấn luyện
Training - Sự đào tạo
Company - Department:
Accounting department: Phòng Kế toán
Administration Department: Phòng Hành chính
Audit Department : Phòng Kiểm toán
Customer Service Department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
Human Resource Department (HR Department): Phòng Nhân sự
Information Technology Department (IT Department): Phòng Công nghệ thông tin
International Payment Department: Phòng Thanh toán Quốc tế
Financial Department: Phòng Tài chính
International Relations Department: Phòng Quan hệ Quốc tế
Local Payment Department: Phòng Thanh toán trong nước
Marketing Department: Phòng Marketing, phòng tiếp thị
Product Development Department: Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm
Pulic Relations Department (PR Department): Phòng Quan hệ công chúng
Purchasing Department: Phòng mua bán
Sales Department: Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàng
Training Department: Phòng Đào tạo
Business sectors:
Banking - Ngân hàng
Finance - Tài chính
Construction - Xây dựng
Education - Giáo dục
Electronics - Điện tử
Food and drink - Thực phẩm, đồ uống
Hostipal: Bệnh viện
IT - Information Technology - Công nghệ thông tin
Media, Communication -Truyền thông
Pharmaceutical - Dược
Retailing - Bán lẻ
Technology, Engineering - Kỹ thuật, công nghệ
Telecommunications - Chương trình truyền hình
Tourism - Du lịch
Transport - Vận tải
Vehicle manufacturing - Sản xuất xe cộ
© VietLinh Editor
Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.