English - Vietnamese Dictionary of Vegestable
© VietLinh Editor
(Tên tiếng Anh: Tên tiếng Việt)
A
Allspice - Jamaica pepper - Myrtle pepper: Hạt tiêu Jamaica
Arrowroot: củ hoàng tinh, củ dong
Artichoke: atisô
Asparagus: Măng tây
Asparagus bean - String bean: Đậu đũa
B
Bamboo shoot: măng
Barley: Lúa mạch; Barley sugar: Kẹo mạch nha
Basil: Cây húng quế
Bay leaves: Lá quế; Lá thơm
Bean curd: Đậu hủ; Bean paste: Tương đậu; Bean curd sheet: Tàu hủ ki
Bean sprout: Giá
Beet: Củ dền
Bell pepper: Ớt chuông
Betel Leaf: Lá trầu không
Black-Eyed Pea: Đậu trắng
Black moss: tóc tiên
Black pepper: Tiêu đen
Black Bean: Đậu đen
Blumea Gkandulosa: Cải trời
Bok Choy: Cải bẹ trắng
Bottle Gourd - Ornamental Gourd: Bầu nậm - Bầu Hồ lô
Bouquet Garni: Bó lá thơm dùng làm gia vị
Bran: Cám
Broccoli: Bông cải xanh
Buld: Củ (hành, tỏi ...)
C
Cabbage: Bắp cải
Capsicum: loại có nhiều hạt bên trong như ớt)
Carambola - Starfruit: Trái khế
Cardamon: Bột đậu khấu
Carrot: Cà rốt
Cassava: Cây sắn
Cassava root: Củ khoai mì
Casserole: Nồi hầm
Catawissa: Hành ta
Cauliflower: Hoa cải, hoa lơ
Cayenne; Cayenne Pepper: Ớt cayen bột nguyên chất
Celery: Cần tây
Celery Salt: Gia vị cần & muối
Celery Seeds: Hột cần tây
Centella: Rau má
Ceylon Spinach / Vine Spinach / Malabar Spinach: Rau mồng tơi
Chan pei: Trần bì / vỏ quýt khô
Chayote: Su su
Chestnut: Hạt dẻ
Chilli (US) / Chilli sauce: Ớt / Tương ớt
Chilli Oil: Dầu ớt
Chilli paste: Ớt sa-tế
Chilli Powder: Bột ớt
Chinese Parky: Ngò tàu
Chives: Cây hành búi /hẹ
Chopped lemon grass: Xả băm
Chutney: Nước chấm Ấn Độ (gồm xoài, dấm, ớt...)
Cilantro: Ngò
Cinnamon: Quế
Chitronella: Xả trắng
Clove: Đinh hương
Citrus fruit: Cam - quýt
Coarse Salt: Muối hột
Cobbler: Bánh ngọt nhân trái cây
Coconut milk / Coconut cream: Nước cốt dừa
Coconut juice: Nước dừa
Coconut meat: Cơm dừa
Coleslaw: Xà lách cải bắp
Collard Greens: Rau xanh (một loại rau xanh giống lá bắp cải)
Colza: Cải Dầu
Compote: Mứt Quả
Condiments: Đồi gia vị
Coriander: (Thực) Cây rau mùi; Rau răm
Coriander / Cilantro: Ngò
Coriander seeds: Hột ngò
Corn: bắp; Corn Flour: Bột bắp; Corn Oil: Dầu bắp; Corn Syrup: Xirô bắp
Cornstarch thickener / Cornflour thickener: Bột ngô; bột bắp
Courgette / Zucchini (US): Bí đao xanh
Cresson (Fr) / Watercress: Salad son
Crested Latesummer Mint / Vietnamese Balm: Rau Kinh Giới / Húng Chanh
Cucumber: Dưa leo
Cicista Sinensis Lamk: Dây tơ hồng / Thố ty đằng
Culantro / Sawtooth / Saw-leaf herb / Spiritweed: Ngò Gai
Cumin: Tiểu hồi
Cumin Seeds: Loại gia vị làm thức ăn của Mễ
Curly Endive: Xà lách dúm
Curry Powder: Bột cà-ri
Custard: Sữa trứng, kem trứng
D
Desiccated Coconut: Dừa sấy
Dill: Cây thì là Dills: Thì là hay thìa là
Dried cloved: Đinh hương
Dried dates: Mật châu
Dried lime peel: Vỏ chanh
Dried lily flower: Kim châm
Dried orange peel: Vỏ cam
Dried mandarin peel / Tangerine Peel: Vỏ quít
Dried Pepper Corn: Hoa Tiêu
Dried Sea Weed: Thổ tai / Phổ tai
Dried Tien vua: Rau Tiến vua
Dried Tremella: Nấm Tuyết
E
Eclipta Alba: Cỏ Mực
Edible yam: Khoai từEdible Luffa / Dish Cloth Liffa / Spong Gourd: Mướp Hương
Eggplant: Cà tím
Elixirs: Thuốc tiên
Elsholtzia: Rau Kinh giới
Endive: Rau Diếp quăn
Extract pandan flavour: Dầu lá dứa
F
Fennel seeds: Tiểu hồi
Fenugreek: Cây cari (loại cây có mùi thơm dùng để chết biến cari)
Ferment cold cooked rice: Cải tía
Five spice seasoning: Ngũ vị hương
Floating enhydra: Rau ôm
Florets: Hoa con
Frangipani: Cây đại; Hương hoa đại
Fish Mint: Rau Dấp cá
Fuzzy Squash / Mao Qua: Bí Đao
G
Gai lan: Cải làn
Gai choy / Mustard green: Cải đắng (dùng để muối dưa)
Galangal: Củ Giềng
Game-Egg: Trứng gà chọi
Garlic: Tỏi - A Clove of Garlic: Tép tỏi
Garlic Powder: Bột tỏi
Garlic Salt: Gia vị tỏi muối
Gherkin: Dưa chuột nhỏ còn xanh (để ngâm giấm)
Ginger, Ginger root: Gừng
Glutinous Rice Flour: Bột nếp
Goji Berry / Chinese Wolfberry: Kỷ tử / Câu kỷ
Gotu Kola / Penny Wort: Rau Má
Gourd: Quả bầu; quả bí; cây bầu; cây bí
Gracilaria: Rau câu
Grenadine Sirup: Si rô Lựu
Green Asparagus: Măng Tây
Green Bean: Đậu xanh
Green Onion: Hành lá
Green tea: Trà xanh
Grenadine: Xi-rô Lựu
Groundnut: Đậu Phụng
Gumbo: Cây Mướp Tây
H
Hairy Gourd / Mao qwa: Bí Đao
Halva, halvah: Mứt mật ong trộn vừng
Heleocharis: Củ năng, mã thầy
Herbs: Dược thảo
Hip: Quả Tầm xuân
Honey: Mật ong
Hardy Asian Pear: Lê tàu / Lê nhựt
I
Ice buerg lettuce: Xà lách búp
J
Jujube: Táo tàu
Jute Plant: Rau đay
K
Kidney Bean: Đậu tây; đậu lửa
Knotgrass: Rau răm
Kohlrabi: Su hào
L
Laminaria: Rau bẹ
Laurel: Cây nguyệt quế
Leek: Cây tỏi tây; củ kiệu
Legumes: Cây họ đậu; hạt đậu
Lemongrass: Sả
Lentils: Cây đậu lăng; hạt đậu lăng
Lettuce: Rau diếp
Lotus Root: Củ sen; Ngó sen
Lotus Seeds: Hạt sen
Lufa: Mướp Khía
M
Magenta Plant: Lá Cẩm
Manioc/Cassava: Cây sắn; Manioca: Bột sắn
Maple Syrup: Nước ngọt cây thích
Marmalade: Mứt cam
Mimosa: Cây trinh nữ
Mint / Spearmint: Húng nhũi
Morel: Nấm moocsela
Melon: Dưa Tây
Milk Fruit / Star Apple: Vú Sữa
Mushroon: Nấm (ăn được)
Mustard: Mù tạt
N
Nasturtium: Cây sen cạn
Nectar: Nước hoa quả; mật hoa
Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu
Nymphae Stellata: Bông Súng
O
Olive Oil: Dầu ô-liu
Okra: Đậu bắp
Onion: Hành củ, Hành tây
Orache: Rau lê
Orange Water / Orange Flower Water: Màu nước cam; màu nước hoa cam
Oriental Canna: Dong Riềng
Ornamental Pepper: Ớt Kiểng
Opo / Bottle Gourd: Trái Bầu
Oppositifolius Yam: Khoai mì
P
Pandan: Lá Dứa
Paprika: Ớt cựa gà
Parsley: Rau mùi tây; Cần tây
Peanut: Hạt đậu phụng
Peas: Đậu Hà Lan
Pepper: Hạt tiêu; tiêu
Peppermint: Cây Bạc hà
Pepperpot: Thịt nấu ớt
Perilla leaf: Lá Tía tô
Petit pois: Hạt đậu non, ngọt
Pine Nuts: Hạt ăn được trong một số quả thông
Piper Lolot: Lá Lốt
Polygonum: Rau Răm
Potato: Khoai tây; Potato Flour: Bột khoai tây; Potato oil: Dầu khoai tây
Pot-Au-Feu: Món thịt bò hầm rau
Pulses: Hạt đậu
Pumpkin: Quả bí ngô; bí đỏ; bí rợ
Pumpkin buds: Rau bí
Q
Quince: Mộc qua
R
Radish: Củ cải đỏ
Ramie leaf: Lá gai (dùng để làm bánh gai)
Red bean: Đậu đỏ
Rhubarb: Cây đại hoàng
Rice: Gạo
Rice Paddy Leaf / Herb: Ngò om
Rice Vinegar: Giấm trắng (làm bằng gạo)
Rosemary: Cây Hương thảo
Rutabaga: Củ Cải nghệ
S
Sadao Flowers: Cây sầu đâu
Safflower: Cây rum; màu đỏ rum (lấy từ hoa rum); cánh hoa rum
Saffron: Cây Nghệ tây
Sage: Cây Hoa xôn (để làm cho thức ăn thơm)
Sake: Rượu xakê (Nhật)
Salad: Rau xà-lách
Salad Pepperomia / Crab Claw Herb: Rau Càng Cua
Sam Leaf: Cây Sương Sâm (lá dùng để làm thức uống)
Sargasso: Rau Mơ
Sarsaparilla: Cây thổ phục linh; rễ thổ phục linh (dùng để làm thuốc)
Sapodilla: Hồng xiêm, xabôchê
Sauerkraut: Dưa cải muối
Scallion; Scallions/Spring Onions: Hành tăm
Seaweed: Rong biển
Shallots: Cây hành hương, củ hẹ
Sherbet : Nước quả loãng (ướp đá)
Shiso / Purple Basil: Rau Tía tô
Snow Peas: Đậu Hà Lan
Sonneretia Alba: Bần Đắng
Sonneretia Ovata: Bần Ổi
Sorrel: Rau Chua
Soybean: Đậu nành
Soybean Curd: Đậu hủ
Soy Sauce: Nước tương
Spice: Gia vị (hồ, tiêu, gừng...v.v..)
Spicy Mint: Húng Cây
Spinach: Rau bina; Rau Dền (or cải bó xôi)
Sprouts: Giá (đậu xanh/đậu nành)
Sprouted Soya: Giá đậu tương
Squash: Quả bí
Star Anise: Tai hồi
Star Anise Powder: Bột tai hồi, tai vị
String beans: Đậu đũa
Sugar beet: Củ Cải đường
Sugar cane: Cây Mía lau
Sugarcane: Mía
Sui choy: Loại cải dùng để làm Kim chi (Bản lớn) / Cải dún)
Sweet Potato / spud: Khoai lang
Sweet potato buds: Rau lang
Sweet Rice: Gạo nếp tròn
Sweet Leaf Bush / Sauropus: Rau bồ ngót
Syrup: Sirup
T
Taro / coco-yam: Khoai sọ; khoai nước (cây; củ) ; khoai môn
Tarragon: Cây Ngải Giấm
Thai Egg Plant: Cà Pháo
Thyme: Húng tây
Tianjin Pickled Shredded Cabbage: Cải bắc thảo
Tofu: Tàu hủ
Tomato: Cà chua
Tonkin Jasmine / Tonkin Creeper / Pakalana Vine: Bông Thiên lý
Trapa bicornis: Trái Ấu / Củ Ấu
Turmeric: Củ nghệ
Tungho / Garlard Chrysanthemum: Rau tần Ô / Cải búc
Turnip: bủ Cải
Typha Augustifolia: Bồn bồn
W
Watercress: Cải xoong
Water dropwort: Rau Cần Nước
Water morning glory: Rau muống
Water Taro: Khoai nước
Wax Bean/Green Bean: Đậu que
Wheat Starch: Bột mì tinh
Welsh Onion: Hành ta
White Radish: Củ cải trắng
Wild Betel leave: Lá lốt
Winged Yam: Khoaivạc
Winter Melon / Wax Gourd: Bí đao
Y
Yam: (Mỹ) Khoai lang
Yarrow: Cỏ Thi (dược thảo dùng dể nấu ăn)/p>
Z
Zest: Vỏ vam / Vỏ vhanhZucchini: (Mỹ) Quả bí
Editor© VietLinh
Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.