Từ điển nông nghiệp - trồng trọt Việt - Anh. © VietLinh Editor
Acid soil đất phèn
Aerobic bacteria vi khuẩn hiếu khí
Agricultural biological diversity tính đa dạng sinh học nông nghiệp
Agrobiodiversity đa dạng sinh học nông nghiệp
Agroecology sinh thái học nông nghiệp
Agronomy ngành nông học
Alkaline kiềm
Alkalinity độ kiềm
Alluvium đất bồi, đất phù sa
Annual cây một năm
Anther bao phấn
Arable land đất canh tác
Barley đại mạch, lúa mạch
Biennial cây hai năm
Biological agriculture nông nghiệp sinh học
Biological control kiểm soát sinh học
Carpel lá noãn
Cash crop cây công nghiệp
Chloroplast lục lạp, hạt diệp lục
Citrus canker bệnh thối cây ra quả có múi
Colostrums sữa đầu, sữa non
Compost phân xanh, phân trộn
Cotyledon lá mầm
Crop rotation luân canh
Cross pollination thụ phấn chéo
Cross wall vách chéo (tế bào)
Crown tán cây, đỉnh, ngọn
Cutting giâm cành
Decidous rụng (quả, lá…)
Decomposer sinh vật phân hủy
Decomposition sự phân hủy
Depleted soil đất nghèo
Digestive troubles rối loạn tiêu hóa
Dormant nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
Drainage canal mương tiêu nước
Elongate kéo dài ra
Environmental impact tác động môi trường
Evaporation sự bốc hơi nước
Feeder canal mương cấp nước
Foliage tán lá
Germination sự nảy mầm
Guard cell tế bào bảo vệ
Gymnosperm thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử)
Herbicide thuốc diệt cỏ
Herbivore động vật ăn cỏ
Heredity di truyền
Horticultural crops nghề làm vườn
Hypocotyl trụ dưới lá mầm
Lignify hóa gỗ
Liming bón vôi
Manuring bón phân
Moisture độ ẩm
Monoculture độc canh
Nursery ruộng ươm, vườn ươm
Organic agriculture nông nghiệp hữu cơ
Osmosis sự thẩm thấu
Ovary bầu nhụy
Paddy field cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa
Perennial cây lưu niên, cây lâu năm
Pesticide thuốc trừ sâu
Pesticide residual dư lượng thuốc trừ sâu
Photosynthesis quang hợp
Pistil nhụy hoa
Plumule chồi mầm
Pollen grain hạt phấn
Pollination sự thụ phấn
Precipitation lượng mưa
Production cost chi phí sản xuất
Protection canal mương bảo vệ
Radicle rễ mầm, rễ con
Reutilize tái sử dụng
Root system bộ rễ
Seed dispersal sự phát tán hạt
Seedling cây giống, cây con
Shrivel nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại
Soil conditioning cải tạo đất
Soil conservation bảo tồn đất
Soil horizon tầng đất
Soil particles phân tử đất
Soil surface bề mặt thổ nhưỡng
Soluble soil chemicals các chất hóa học có thể hòa tan trong đất
Spermatophytes thực vật có hạt
Spore bào tử
Stamen nhị hoa
Starch tinh bột
Stigma núm nhụy (hoa)
Stomata khí khổng
Stunted in growth bị ức chế sinh trưởng
Testa vỏ bọc ngoài của hạt
Transpiration sự thoát hơi nước của cây
Transplanted được cấy vào
Turnip cây củ cải
Vein gân lá, tĩnh mạch
Water vapour hơi nước
Well-drained soil đất tiêu thoát tốt
Wood vessels mạch gỗ
Xylem mô gỗ
Yellow pigments sắc tố vàng
Yield sản lượng
© VietLinh Editor
Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.