Từ điển nông nghiệp và thủy sản Việt - Anh. © VietLinh Editor
(Tên tiếng Việt: Tên tiếng Anh - Tên Latin)
Cua rạm: Green tidal crab - Varuna litterata
Cua đồng Bắc bộ: Black rice crab - Somaniathelphusa sinensis
Cua huỳnh đế: Spanner crab, Red frog crab - Ranina ranina
Cua bùn: Green mud crab - Scylla paramamosain
Cua xanh: Indo-Pacific swamp crab - Scylla serrata
Cua khúm núm: Ridget box crab - Calappa hepatica
Cua chữ thập (Cua Thập ác): Crucific crab - Charybdis feriata
© VietLinh Editor
Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.