Từ điển nông nghiệp và thủy sản Việt - Anh
© VietLinh Editor
(Tên tiếng Việt: Tên tiếng Anh - Tên Latin)
Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus
Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus
Cá lóc: Snakehead
Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông: Channa micropeltes, Ophiocephalus micropeltes
Cá lóc đen: Snakehead murrel - Ophiocephalus striatus, Ophiocephalus vagus
Cá rô đồng: Anabas - Anabas testudineus Bloch, 1792
Cá sặc rằn: Snakeskin gourami - Trichogaster pectoralis (Regan, 1910)
Cá thu ngàng: Wahoo - Acanthocybium solandri
Cá bống hoa: Spotted goby - Acanthogobius flavimanus
Cá ó sao: Mottled eagle ray - Aetobatus narinari
Cá miển sành bốn gai: King soldier bream - Agryrops spinifer
Cá ông lão mõm ngắn: Threadfin trevally - Alectis ciliaris
Cá dóc: Banded scad - Alepes djeddaba
Cá tráo vây lưng đen: Blackfin scad - Alepes melanoptera
Cá nhám đuôi dài: Thresher shark - Alopias pelagicus
Cá bò một gai lưng: Unicorn leather jacket - Aluterus monoceros
Cá chim Ấn Độ: Indian drift fish - Ariomma indica
Cá chình bạc: Silvery conger - Ariosoma anago
Cá úc thường: Giant catfish - Arius thalassinus
Cá ngừ ồ: Bullet tuna - Auxis rochei
Cá ngừ chù: Frigate mackerel - Auxis thazard
Cá vền: Bigtooth pomfret - Brama japonica
Cá miền vàng xanh: Blue and gold fusilier - Caesio caerulaureus
Cá miền dải vàng: Gold band fusilier - Caesio chrysozona
Cá khế mõm ngắn: Malabar trevally - Carangoides malabaricus
Cá khế sáu sọc: Dusky jack - Caranx sexfasciatus
Cá mập miệng rộng: Spottail shark - Carcharhinus sorrah
Cá mú đỏ: Vermilion grouper - Cephalopholis miniata
Cá mú than: Charcoal grouper - Cephalopholis pachycentron
Cá măng biển: Milkfish bony salmon - Chanos chanos
Cá đao: Dorab wolfherring - Chirocentrus dorab
Cá lành canh đuôi phượng: Phoenix - tailed anchovy - Coilia mystus
Cá nục heo: Common dolphin fish - Coryphaena hippurus
Cá bơn cát: Speckled tongue sole - Cynoglosus robustus
Cá Đuối bồng mõm nhọn: Pale - edged stingray - Dasyatis zugei
Cá Nục trời: Redtail scad - Decapterus kurroides
Cá Nục thuôn: Layang scad - Decapterus macrosoma
Cá Nục sò: Round scad - Decapterus maruadsi
Cá Hiên chấm: Spotted sicklefish - Drepane punctata
Cá Lầm bụng dẹp: Rainbow sardine - Dussumieria acuta
Cá Cam thoi: Rainbow runner - Elagatis bipinnulata
Cá Nhụ bốn râu: Fourfinger threadfin - Eleutheronema tetradactylus
Cá Tai tượng: Spade fish - Ephippus orbis
Cá Song chấm đỏ: Red spotted grouper - Epinephelus akaara
Cá Mú chấm: Spotted grouper - Epinephelus areolatus
Cá Song gio: Yellow grouper - Epinephelus awoara
Cá Mú chấm đen: Blackspott grouper - Epinephelus epistictus
Cá Mú sao: Spotted grouper - Epinephelus fario
Cá Song điểm gai: Malabar grouper - Epinephelus malabaricus
Cá Song sáu sọc: Sixbar grouper - Epinephelus sexfasciatus
Cá Song mỡ: Greasy grouper - Epinephelus tauvina
Cá Ngừ chấm: Eastern little tuna - Euthynnus affinis
Cá Miển sành hai gai: Long spine seabream - Evynnis cardinalis
Cá Chim đen: Black pomfret - Formio niger
Cá Trích vảy xanh: Blue scaled herring - Harengula zunasi
Cá Khoai: Bombay duck fish - Harpadon nehereus
Cá Ngựa gai: Longspine seahorse - Hippocampus histrix
Cá Đé: Elongate ilisha - Ilisha elongata
Cá Buồm: Indo-Pacific sailfish - Istiophorus platypterus
Cá Ngừ vằn: Skipjack tuna - Katsuwonus pelamis
Cá Chẽm: Giant seaperch - Lates calcarifer
Cá Liệt lớn: Common ponyfish - Leiognathus equulus
Cá Hè chấm đỏ: Redspot emperor - Lethrinus lentjan
Cá Rô biển: Tripletail - Lobotes surinamensis
Cá Hồng bạc: Mangrove red snapper - Lutjanus argentimaculatus
Cá Hồng vẩy ngang: John's snapper - Lutjanus johni
Cá Hồng bốn sọc: Common blue stripe snapper - Lutjanus kasmira
Cá Hồng vàng sọc mờ: Bigeye snapper - Lutjanus lineolatus
Cá Hồng Mala: Malabar red snapper - Lutjanus malabaricus
Cá Hồng chấm đen: Russell's snapper - Lutjanus russelli
Cá Hồng đỏ: Blood snapper - Lutjanus sanguineus
Cá Cờ Ấn Độ: Black marlin - Makaira indica
Cá Sòng gió: Hardtail scad - Megalaspis cordyla
© VietLinh Editor
Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.