• TIN TỨC
  • KỸ THUẬT
  • SẢN PHẨM
  • DOANH NGHIỆP
  • VIỆC LÀM
  • CNN
  • SVC
  • THỰC PHẨM
  • KHÁM PHÁ
  • ENGLISH
  • 中文
  • English Tiếng Việt

[Chưa xác minh thông tin cá nhân]

Giá thẻ kks 9/10 kv CM, BL
20c 234+-10 lớn
25c 180+-5 lớn
30c 151+-2 lớn
40c 131+1-2
50c 113+-1 lớn
60c 104+-500
70c 99+-500
100c 88+-200 màu
Lh 0944926131 Phú Cường

Giá thẻ kks 8/10 kv CM, BL
20c 234+-10 lớn
25c 180+-5 lớn
30c 150+-2 lớn
40c 130+1-2
50c 113+-1 lớn
60c 103+-500
70c 98+-500 lớn
100c 88+-200 màu

Giá thẻ kks 7/10 kv CM, BL
20c 234+-10 lớn
25c 177+-5 lớn
30c 150+-2 lớn
40c 130+1-2
50c 113+-1 lớn
60c 103+-500
70c 98+-500 lớn
100c 88+-200 màu

Giá thẻ kks 6/10 kv CM, BL
20c 234+-10
25c 177+-5 lớn
30c 150+-2 lớn
40c 129+1-2
50c 113+-1 lớn
60c 102+-500
70c 96+-500 màu
100c 86+-200 màu

Giá thẻ kks 5/10 kv CM, BL
20c 234+-10
25c 177+-5 lớn
30c 150+-2 lớn
40c 128+1-2
50c 113+-1 lớn
60c 102+-500
70c 96+-500 màu
100c 86+-200 màu

Giá thẻ kks 4/10 kv CM, BL
20c 236+-10
25c 177+-5 lớn
30c 148+-2
40c 128+1-2
50c 113+-1 lớn
60c 102+-500
70c 96+-500 màu
100c 86+-200 màu

Giá thẻ kks 3/10 kv CM, BL
20c 236+-10
25c 177+-5 lớn
30c 148+-2 lớn
40c 128+1-2
50c 111+-1 lớn
60c 102+-500
70c 96+-500 màu
100c 86+-200 màu

Giá thẻ kks 2/10 kv CM, BL
20c 236+-10
25c 177+-5 lớn
30c 148+-2 lớn
40c 127+1-2
50c 110+-1 lớn
60c 101+-500
70c 96+-500 màu
100c 86+-200 màu

Giá thẻ kks 1/10 kv CM, BL
20c 233+-10
25c 177+-5 lớn
30c 148+-2 lớn
40c 127+1-2
50c 110+-1 lớn
60c 101+-500 màu
70c 95+-500 màu
100c 86+-200 màu

Giá thẻ kks 30/9 kv CM, BL
20c 233+-10
25c 177+-5 lớn
30c 148+-2 lớn
40c 127+1-2
50c 110+-1 lớn
60c 101+-500 màu
70c 95+-500 màu
100c 86+-200 màu

Giá thẻ kks 29/9 kv CM, BL
20c 232+-10
25c 176+-5 lớn
30c 147+-2 lớn
40c 125+1-2
50c 108+-1 lớn
60c 100+-500 màu
70c 95+-500 màu
100c 84+-200 màu

Giá thẻ kks 28/9 kv CM, BL
20c 232+-10
25c 176+-5 lớn
30c 147+-2 lớn
40c 125+1-2
50c 108+-1 lớn
60c 98+-500
70c 93+-500 lớn
100c 83+-200 màu

Giá thẻ kks 27/9 kv CM, BL
20c 232+-10
25c 176+-5 lớn
30c 147+-2 lớn
40c 126+1-2
50c 108+-1 lớn
60c 97+-500
70c 92+-500 lớn
100c 83+-200 màu

Giá thẻ kks 26/9 kv CM, BL
20c 230+5-10
25c 175+-5 lớn
30c 145+-2 lớn
40c 126+1-2
50c 108+-1 lớn
60c 96+-500
70c 91+-500 lớn
100c 83+-200 màu

Giá thẻ kks 25/9 kv CM, BL
20c 230+5-10
25c 175+-5 lớn
30c 145+-2 lớn
40c 126+1-2
50c 108+-1 lớn
60c 96+-500
70c 91+-500 lớn
100c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 24/9 kv CM, BL
20c 230+5-10
25c 175+-5 lớn
30c 145+-2 lớn
40c 124+1-2
50c 108+-1 lớn
60c 96+-500
70c 91+-500 lớn
100c 82+-200 màu

Giá thẻ kks 23/9 kv CM, BL
20c 230+5-10
25c 173+-5 lớn
30c 142+3-2 lớn
40c 124+1-2
50c 108+-1 lớn
60c 96+-500
70c 91+-500 lớn
100c 82+-200 màu

Giá thẻ kks 22/9 kv CM, BL
20c 228+5-10
25c 173+-5 lớn
30c 142+3-2 lớn
40c 124+1-2
50c 108+-1 lớn
60c 97+-500
70c 92+-500 lớn
100c 82+-200 màu

Giá thẻ kks 21/9 kv CM, BL
20c 228+5-10
25c 172+-5 lớn
30c 142+3-2 lớn
40c 124+1-2
50c 106+-1
60c 97+-500
70c 92+-500 lớn
100c 82+-200 màu

Giá thẻ kks 20/9 kv CM, BL
20c 228+5-10
25c 170+-5 lớn
30c 142+3-2 lớn
40c 123+1-2
50c 107+-1 lớn
60c 98+-500
70c 93+-500 lớn
100c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 19/9 kv CM, BL
20c 227+5-10
25c 170+-5 lớn
30c 142+3-2 lớn
40c 123+1-2
50c 107+-1 lớn
60c 99+-500
70c 94+-500 lớn
100c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 18/9 kv CM, BL
20c 227+5-10
25c 168+-5 lớn
30c 142+3-2 lớn
40c 123+1-2
50c 107+-1 lớn
60c 99+-500
70c 94+-500 lớn
100c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 17/9 kv CM, BL
20c 227+5-10
25c 168+-5 lớn
30c 142+-2 lớn
40c 121+1-2
50c 106+-1 lớn
60c 99+-500
70c 94+-500 lớn
100c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 16/9 kv CM, BL
20c 227+5-10
25c 168+-5 lớn
30c 142+-2 lớn
40c 121+1-2
50c 105+-1 lớn
60c 97+-500
70c 92+-500 lớn
100c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 15/9 kv CM, BL
20c 225+5
20c 223-10 tới 22c
25c 168+-5 lớn
30c 138+-2
40c 121+1-2
50c 104+-1 lớn
60c 95+-500
70c 90+-500 lớn
100c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 14/9 kv CM, BL
20c 225+5
20c 222-10 tới 22c
25c 168+-5 lớn
30c 136+-2
40c 121+1-2
50c 104+-1 lớn
60c 94+-500
70c 89+-500 lớn
100c 77+-200 màu

Giá thẻ kks 13/9 kv CM, BL
20c 225+5
20c 220-10 tới 22c
25c 165+-5 lớn
30c 136+-2
40c 120+1-2
50c 102+-1
60c 93+-500
70c 88+-500 lớn
100c 77+-200 màu

Giá thẻ kks 12/9 kv CM, BL
20c 220+5-10
25c 162+-5 lớn
30c 136+-3
40c 117+1-2
50c 100+-1
60c 92+-500
70c 87+-500 lớn
100c 77+-200 màu

Giá thẻ kks 11/9 kv CM, BL
20c 218+5-10
25c 162+-5 lớn
30c 136+-3
40c 117+1-2
50c 100+-1
60c 88+-500
70c 80+-500 lớn
100c 77+-200 màu

Giá thẻ kks 10/9 kv CM, BL
20c 218+5-10
25c 162+-5 lớn
30c 134+-2
40c 117+1-2
50c 100+-1
60c 88+-500
70c 80+-500 lớn

Giá thẻ kks 9/9 kv CM, BL
20c 212+5-10
25c 162+-5 lớn
30c 133+-2
40c 113+1-2
50c 97+-1
60c 85+-500
70c 80+-500 lớn

Giá thẻ kks 8/9 kv CM, BL
20c 212+5-10
25c 160+-5 lớn
30c 132+-3
40c 113+1-2
50c 97+-1
60c 85+-500
70c 80+-500 lớn

Giá thẻ kks 7/9 kv CM, BL
15c 250+-5
20c 216+5-10
25c 160+-5 lớn
30c 134+-3
40c 114+1-2
50c 97+-1
60c 85+-500
70c 80+-500 lớn

Giá thẻ kks 6/9 kv CM, BL
15c 250+-5
20c 215+5-10
25c 155+5 lớn
30c 133+-2 lớn
40c 113+1-2
50c 95+-1 lớn
60c 85+-500

Giá thẻ kks 5/9 kv CM
15c 250+-5
20c 215+5-10
25c 155+5 lớn
30c 133+-2 lớn
40c 113+1-2
50c 95+-1 lớn
60c 85+-500

Giá thẻ kks 4/9 kv CM
20c 210+5-10
25c 155+5 lớn
30c 133+-2 lớn
40c 112+1-2
50c 92+-1 lớn
60c 85+-500

Giá thẻ kks 3/9 kv CM
20c 200+5-10
25c 152+5 lớn
30c 130+-2 lớn
40c 110+1-2
50c 92+-500 lớn
60c 85+-500

20c 200+5-10
25c 152+5 lớn
30c 130+-2 lớn
40c 110+1-2
50c 92+-500 lớn
60c 85+-500

Giá thẻ kks 1/9 kv CM
20c 200+5-10
25c 152+5 lớn
30c 128+-2
40c 107+1-2
50c 92+-500 lớn
60c 85+-500

Giá thẻ kks 31/8 kv CM
20c 200+5-10
25c 152+5 lớn
30c 128+-2
40c 107+1-2
50c 92+-500 lớn
60c 80+-500

Giá thẻ kks 30/8 kv CM
20c 195+5-10
25c 148+5 lớn
30c 128+-2
40c 105+1-2
50c 88+-500
60c 80+-500

Giá thẻ kks 29/8 kv CM, Đông Hải BL
20c 195+5-10
25c 145+5 lớn
30c 123+-2
40c 105+1-2
50c 88+-500
60c 80+-500

Giá thẻ kks 27/8 kv CM, Đông Hải BL
20c 200+5-10
25c 148+5 lớn
30c 125+-2
40c 108+1-2
50c 90+-500
60c 86+-500
70c 82+-500 lớn

Giá thẻ kks 26/8 kv CM
20c 200+5-10
25c 148+5 lớn
30c 125+-2
40c 110+1-2
50c 90+-500
60c 86+-500
70c 82+-500 lớn

Giá thẻ kks 25/8 kv CM
20c 202+5-10
25c 150+5 lớn
30c 127+-2
40c 112+1-2
50c 92+-500
60c 88+-500
70c 84+-500 lớn

Giá thẻ kks 24/8 kv CM
20c 204+5-10
25c 151+5 lớn
30c 128+-2
40c 114+1-2
50c 94+-500
60c 89+-500
70c 85+-500 lớn

Giá thẻ kks 23/8 kv CM
20c 208+5-10
25c 155+5 lớn
30c 134+-2 lớn
40c 118+1-2
50c 100+-1
60c 95+-500
70c 90+-500 lớn

Giá thẻ kks 22/8 kv CM
20c 208+5-10
25c 155+5 lớn
25c 153-5 nhỏ
30c 134+-2 lớn
40c 118+1-2
50c 100+-1
60c 95+-500
70c 90+-500 lớn

Giá thẻ kks 21/8 kv CM
20c 208+5-10
25c 155+-5 lớn
30c 134+-2 lớn
40c 118+1-2 lớn
50c 100+-1
60c 95+-500
70c 90+-500 lớn

Giá thẻ kks 20/8 kv CM
20c 208+5-10
25c 155+-5 lớn
30c 134+-2 lớn
40c 118+1-2 lớn
50c 100+-1
60c 95+-500
70c 90+-500 lớn

Giá thẻ kks 15/8 kv CM
20c 205+5-10
25c 152+-5 lớn
30c 130+-2
40c 115+-1 lớn
50c 97+-500
60c 90+-500
70c 85+-500 lớn

Giá thẻ kks 10/8 kv CM BL
20c 203+5-10
25c 152+-5 lớn
30c 130+-2 lớn
40c 112+-1 lớn
50c 95+-1
60c 87+-500
70c 80+-500

Giá thẻ kks 5/8 kv CM BL
20c 200+5-10
25c 145+-5
30c 128+-2
40c 110+1-2
50c 97+-500
60c 90+-500
70c 85+-500 lớn

Giá thẻ kks 1/8 kv CM BL
20c 205+5-10
25c 154+-5 lớn
30c 133+-2
40c 118+1-2
50c 98+-500
60c 93+-500
70c 86+-500 lớn

Giá thẻ kks 30/7 kv CM BL
20c 205+5-10
25c 152+-5 lớn
30c 130+-2
40c 113+-1
50c 103+-500
60c 96+-500
70c 91+-500 lớn

Giá thẻ kks 25/7 kv CM BL
20c 213+5-10
25c 160+-5 lớn
30c 136+-2
40c 122+-1
50c 114+-500
60c 105+-500
70c 100+-500

Giá thẻ kks 20/7 kv CM BL
20c 210+5-10
25c 155+-5
30c 135+-2
40c 121+-1
50c 111+-500
60c 105+-500
70c 99+-500

Giá thẻ kks 15/7 kv CM
20c 206+-10
25c 152+-5 lớn
30c 132+-2
40c 117+-1
50c 108+-500
60c 100+-500
70c 95+-500

Giá thẻ kks 10/7 kv CM
20c 210+-10
25c 155+-5
30c 133+-2
40c 117+-1
50c 109+-500
60c 104+-500
70c 100+-500 lớn

Giá thẻ kks 5/7 kv CM, BL, KG
20c 217+-10
25c 170+-5 lớn
30c 142+-2
40c 126+-1
50c 117+-500
60c 114+-500
70c 108+-500 lớn
100c 96+-200 màu
150c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 1/7kv CM, BL, KG
20c 215-10
25c 170+-5 lớn
30c 144+-2 lớn
40c 128+-1
50c 117+-500
60c 112+-500
70c 107+-500 lớn
100c 96+-200 màu
150c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 30/6 kv CM, BL, KG
20c 215-10
25c 170+-5 lớn
30c 144+-2 lớn
40c 128+-1
50c 117+-500
60c 112+-500
70c 107+-500 lớn
100c 96+-200 màu
150c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 25/6 kv CM, BL, KG
20c 215-10
25c 170+-5 lớn
30c 142+-2
40c 128+-1
50c 118+-1
60c 113+-500
70c 110+-500 lớn
100c 97+-200 màu
150c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 20/6 kv CM, BL, KG
20c 215-10
25c 170+-5 lớn
30c 142+-3
40c 125+500-1
50c 118+-500
60c 114+-500
70c 111+-500 lớn
100c 97+-200 màu
150c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 15/6 kv CM, BL, KG
20c 215-10
25c 170+-5 lớn
30c 140+-2 nhỏ
30c 142+-2 lớn
40c 126+-1
50c 121+-500
60c 117+-500
70c 113+-500 lớn
100c 95+-200 màu
150c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 10/6 kv CM, BL, KG
20c 210-10
25c 165+-5
30c 137+-3
40c 120+-1
50c 111+1-500
60c 106+-500
70c 103+-200
100c 92+-200 màu
150c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 5/6 kv CM, BL, KG
20c 208+-5
25c 170+5-7 (24c lớn)
30c 133+-3
40c 115+-1
50c 107+-500
60c 102+-500
70c 100+-200
100c 92+-200 màu
150c 80+-200 màu

Giá thẻ kks 1/6 kv CM, BL, KG
20c 200+-5
25c 167+5-7 lớn
30c 135+-3 lớn
40c 113+-1
50c 106+-500
60c 102+-500
70c 100+-200
100c 94+-200 màu
150c 83+-200 màu

Huỳnh Phú Cường - 0944926131

Danh sách Người mua tôm đã đăng ký đầy đủ thông tin và gửi bản chụp giấy tờ xác minh:

* Nhấn vào hình để xem bảng giá chi tiết của các thành viên

Doanh nghiệp:

HKD & cá nhân:

DNTN VIỆT LINH
Địa chỉ: 71/14 Trần Phú, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Skype: vietlinhsaigon Messenger: vietlinhsaigon
Zalo/viber: 0902580018 Facebook: VietLinh
Email: vietlinh[vietlinh.vn], vietlinhsaigon[gmail.com]
TRANG TIN ĐIỆN TỬ VIỆT LINH - ĐI CÙNG NHÀ NÔNG
vietlinh.com.vn Giấy phép số 52/GP-BC do Cục Báo chí Bộ Văn Hoá Thông Tin cấp ngày 29/4/2005
vietlinh.vn Giấy phép số 541/GP-CBC do Cục Báo chí Bộ Thông Tin và Truyền thông cấp ngày 30/11/2007
® Viet Linh giữ bản quyền, © Copyright 2000 vietlinh.vn

Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.

Về đầu trang