DNTN LÊ ĐIỀN (Đt:0919.32.62.42-0976.986.242)
HAPPYNEWYEAR 2022 giá thẻ cn ngày 2/1/2022
Đạt ks(giá mua tại ao)
20c 242(+-10) Mua oxy không cần kks
25c 190(+-5) bắt đường xe
30c 169(+-2) 30c 180(+2)
40c 148(+1-2)
50c 138(+-1)
60c 127(+-500)
70c 120(+-500)
80c 109(+-500)
90c 105(+-500)
Thẻ bắt ngang màu xanh kị nâu đỏ,đẹp, đều
100c98(mua từ 90 đến150c )
200c70(mua từ 150c đến 250c)
Giá thẻ cn ngày 18/11
Đạt ks(giá mua tại ao)
25c 186(+-5)
30c 169(+3)
30c 167(-3)
40c 147(+1-2)
50c 135(+-1)
60c 126(+-500)
70c 120(+-500)
80c 112(+-500)
90c106(+-200 đến 85c1)
100c 101(+-200)
110c 99
120c 97
130c 95
140c 93
150c 91
Giá thẻ cn ngày 15/11
Đạt ks(giá mua tại ao)
25c 192(+-5)
30c 170(+3)
30c 168(-3)
40c 148(+1-2)
50c 136(+-1)
60c 126(+-500)
70c 120(+-500)
80c 112(+-500)
90c106(+-200 đến 85c1)
100c 101(+-200)
110c 99
120c 97
130c 95
140c 93
150c 91
Giá thẻ cn ngày 14/11
Đạt ks(giá mua tại ao)
25c 192(+-5)
30c 170(+3)
30c 168(-3)
40c 148(+1-2)
50c 136(+-1)
60c 126(+-500)
70c 120(+-500)
80c 112(+-500)
90c106(+-200 đến 85c1)
100c 101(+-200)
110c 99
120c 97
130c 95
140c 93
150c 91
Giá thẻ cn ngày 13/11
Đạt ks(giá mua tại ao)
20c 250(+-10) tới 22c
25cl192(+5)
30cl 170(+2)
30cn 168(-2)
40c 148(+1-2)
50c 133(+-1)
60c 123(+-500)
70c 119(+-500)
80c 111(+-500)
100c100(+-200)
Giá thẻ cn ngày 12/11
Đạt ks(giá mua tại ao)
30c 170(+2)
30c 168(-2)
40c 148(+1-2)
50c 134(+-1)
60c 124(+-500)
70c 119(+-500)
80c 111(+-500)
100c98(+-200)(màu)
Giá thẻ cn ngày 11/11
Đạt ks(giá mua tại ao)
30c 169(+2)
30c 167(-2)
40c 147(+1-2)
50c 134(+-1)
60c 123(+-500)
70c 118(+-500)
80c 110(+-500)
100c98(+-200)(màu)
Giá thẻ kks ngày 10//11/2021(kv cà mau)
30cl169(+2)(cần gấp)
30cn167(-2)(cần gấp)
40c 147(+1-2)(cần gấp )
50cl 133(+-1)(cần gấp)
60c123(+-500)
70c117(+-500)
80c 110(+-500)
Giá Bắt ngang
50c 130
60c 120
70c115
80c108
..........
100c 98(màu)
Giá thẻ kks ngày 9/11/2021(kv cà mau)
30cl169(+2)(cần gấp)
30cn167(-2)(cần gấp)
40c 146(+1-2)(cần gấp )
50cl 132(+-1)(cần gấp)
60c123(+-500)
70c117(+-500)
80c 110(+-500)
100c 96
Giá Bắt ngang
50c 130
60c 120
70c115
80c108
..........
100c 96
Giá thẻ kks ngày 8/11/2021(kv cà mau)
30cl169(+2)(cần gấp)
30cn167(-2)(cần gấp)
40c 147(+1-2)(cần gấp )
50cl 133(+-1)(cần gấp)
60c123(+-500)
70c117(+-500)
80c 110(+-500)
100c 96
Giá Bắt ngang
50c 130
60c 120
70c115
80c108
..........
100c 96
Giá thẻ kks ngày 4/11/2021(kv cà mau)
30cl169(+2)(cần gấp)
30cn167(-2)(cần gấp)
40c 146(+1-2)(cần gấp )
50cl 132(+-1)(cần gấp)
60c122(+-500)
70c116(+-500)
80c 110(+-500)
100c 96
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 130
60c 119
70c114
80c107
..........
100c 96
Giá thẻ kks ngày 2/11/2021(kv cà mau)
30cl167(+2)(cần gấp)
30cn165(-2)(cần gấp)
40c 145(+1-2)(cần gấp )
50cl 130(+1)(cần gấp)
50cn 128(-1)
60c122(+-500)
70c116(+-500)
80c 109(+-500)
100c 96
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 127
60c 118
70c114
80c107
..........
100c 96
Giá thẻ kks ngày 31/10/2021(kv cà mau)
25c188(+-5)
30cl167(+2)(cần gấp)
30cn165(-2)(cần gấp)
40c 145(+1-2)(cần gấp )
50cl 130(+1)(cần gấp)
50cn 128(-1)
60c116
70c111
100c 96
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 127
60c 115
70c110
80c108
..........
100c 96
Giá thẻ kks ngày 30/10/2021(kv cà mau)
20cl248(+10)
20cn 245(-10)
25c186(+-5)
30c167(+-2)(cần gấp)
40c 145(+1-2)(cần gấp )
50c 130(+-1)(cần gấp)
100c 96
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 127
60c 118
70c113
80c108
..........
100c 96
Giá thẻ cn ngày 28/10
Đạt ks(giá mua tại ao)
30c 167(+-2)
40c 145(+1-2)
50c 128(+-1)
60c 116(+-500)
70c 111(+-500)
80c 106(+-500)
Giá thẻ kks ngày 19/10/2021(kv cà mau)
20cl248(+10)
20cn 245(-10)
25c186(+-5)
30c160(+-2)(cần gấp)
40c 137(+1-2)(cần gấp )
50c 121(+-1)(cần gấp)
60c 114(+-500)
70c 108(+-500)
80c 103(+-500)
100c 97
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 120
60c 113
70c108
80c103
..........
100c 97
Giá thẻ kks ngày 18/10/2021(kv cà mau)
20cl246(+10)
20cn 243(-10)
25c186(+-5)
30c160(+-2)(cần gấp)
40c 137(+1-2)(cần gấp )
50c 120(+-1)(cần gấp)
60c 113(+-500)
70c 108(+-500)
80c 103(+-500)
100c 93
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 119
60c 112
70c107
80c102
..........
100c 93
Giá thẻ kks ngày 17/10/2021(kv cà mau)
20cl245(+10)
20cn 242(-10)
25c186(+-5)
30c155(+-2)
40c 136(+1-2)(cần gấp )
50c 120(+-1)(cần gấp)
60c 113(+-500)(cần gấp)
70c 107(+-500)
100c 93
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 117
60c 112
70c100
..........
100c 93
Giá thẻ kks ngày 16/10/2021(kv cà mau)
20cl245(+10)
20cn 242(-10)
25c186(+-5)
30c155(+-2)
40c 136(+1-2)(cần gấp )
50c 120(+-1)(cần gấp)
60c 113(+-500)(cần gấp)
70c 105(+-500)
Những size cần gấp lượng nhiều có thể thương lượng
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 117
60c 112
70c100
..........
100c 92
Liên hệ :0919326242(lê điền)
Giá thẻ kks ngày 14/10/2021(kv cà mau)
20cl243(+10)
20cn 240(-10)
25c186(+-5)
30c154(+-2)
40c 136(+1-2)
50c 119(+-1)
60c 112(+-500)
70c 103(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 116
60c 109
70c100
..........
100c 91
Giá thẻ kks ngày 13/10/2021(kv cà mau)
20cl243(+10)
20cn 240(-10)
25c186(+-5)
30c152(+-2)
40c 134(+1-2)
50c 115(+-1)
60c 107(+-500)
70c 100(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 113
60c 102
70c96
..........
100c 90
Giá thẻ kks ngày 7/10/2021(kv cà mau)
20c236(+-10)
25c176(+-5)
30c150(+-2)
40c 130(+1-2)
50c 113(+-1)
60c 103(+-500)
70c 97(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 109
60c 100
70c96
..........
100c 86
Giá thẻ kks ngày 6/10/2021(kv cà mau)
20c236(+-10)
25c176(+-5)
30c148(+-2)
40c 129(+1-2)
50c 112(+-1)
60c 102(+-500)
70c 96(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 109
60c 97
70c92
..........
100c 83
Giá thẻ kks ngày 2/10/2021(kv cà mau)
20c236(+-10)
25c176(+-5)
30c148(+-2)
40c 127(+1-2)
50c 110(+-1)
60c 102(+-500)
70c 96(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 106
60c 98
70c92
..........
100c 83
Giá thẻ kks ngày 1/10/2021(kv cà mau)
20c236(+-10)
25c175(+-5)
30c148(+-2)
40c 125(+-1)
50c 109(+-1)
60c 102(+-500)
70c 96(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 106
60c 98
70c92
..........
100c 83
Giá thẻ kks ngày 27/9/2021(kv cà mau)
20c232(+-10)
25c175(+-5)
30c145(+-2)
40c 124(+-1)
50c 108(+-1)
60c 100(+-500)
70c 94(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 106
60c 98
70c92
..........
100c 83
Giá thẻ kks ngày 25/9/2021
20c232(+-10)
25c173(+-5)
30c145(+-2)
40c 124(+-1)
50c 107(+-1)
60c 98(+-500)
70c 92(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 106
60c 96
70c91
..........
100c 81
Giá thẻ kks ngày 21/9/2021
20c227(+-10)
25c170(+-5)
30c144(+-2)
40c 125(+1-2)
50c 108(+-1)
60c 100(+-500)
70c 94(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 105
60c 97
70c92
..........
100c 82
Giá thẻ kks ngày 17/9/2021 (kv cà mau)
20c227(+-10)
25c170(+-5)
30c141(+-2)
40c 122(+1-2)
50c 106(+-1)
60c 100(+-500)
70c 94(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 104
60c 95
70c90
..........
100c 82
DNTN LÊ ĐIỀN Giá thẻ kks ngày 16/9/2021(kv cà mau)
20c227(+-10)
25c170(+-5)
30c140(+-2)
40c 122(+1-2)
50c 106(+-1)
60c 98(+-500)
70c 93(+-500)
Bắt ngang màu xanh kỵ nâu đỏ
50c 103
60c 95
70c90
..........
100c 82
Giá tôm thẻ ngày 7/9(kv:cà mau)
Kks
20c218(+-10)
25c160(+-5)
30c133(+-3)
40c115(+1-2)
50c98(+-1)
60c88(+-500)
70c81(+-500)
Bắt màu không kiểm
50c95
60c87
70c 80
80c75
90c 70
100c 68
Giá tôm thẻ ngày 4/9(kv:ngọc hiển,năm căn)
Kks
20c212(+-10)
25c152(+-5)
30c126(+-3)
40c110(+1-2)
50c93(+-1)
60c85(+-500)
70c80(+-500)
Bắt màu không kiểm
50c90
60c82
70c 78
80c73
90c 70
100c 68
Giá thẻ kks ngày 20/8 (kv cà mau)
Ao bạc đáy
20c 214(+-10)
25cl 160(+-5)
25cn 157(+-5)
30cl 135(+2)
30cn 133(-2)
40c 116(+1-2)
50c 102(+-1)
60c 97(+-500)
70c 87(+-500)
Bắt ngang(màu)
50c 97
60c 86
70c 82
80c 80
90c77
100c 75
Giá thẻ kks ngày 19/8 (kv cà mau)
Ao bạc đáy
20c 212(+-10)
25cl 160(+-5)
25cn 156(+-5)
30cl 134(+3)
30cn 131(-2)
40c 116(+1-2)
50c 100(+-1)
60c 95(+-500)
70c 85(+-500)
Bắt ngang(màu)
50c 97
60c 87
70c 83
80c 80
90c77
100c 75
Giá thẻ kks ngày 17/8 (kv cà mau)
Ao bạc đáy
20c 210(+-10)
25cl 157(+-5)
25cn 154(+-5)
30cl 133(+2)
30cn 131(-2)
40c 116(+1-2)
50c 100(+-1)
60c 95(+-500)
70c 85(+-500)
Bắt ngang(màu)
50c 97
60c 86
70c 82
80c 80
90c77
100c 75
Giá thẻ kks ngày 16/8 (kv cà mau)
Ao bạc đáy
20c 210(+-10)
25cl 156(+-5)
25cn 152(+-5)
30cl 133(+2)
30cn 131(-2)
40c 114(+1-2)
50c 100(+-1)
60c 95(+-500)
70c 85(+-500)
Bắt ngang(màu)
50c 97
60c 86
70c 82
80c 80
90c77
100c 75
Giá thẻ kks ngày 15/8 (kv cà mau)
Ao bạc đáy
20c 210(+-10)
25cl 156(+-5)
25cn 152(+-5)
30cl 132(+2)
30cn 130(-2)
40c 114(+1-2)
50c 100(+-1)
60c 91(+-500)
70c 85(+-500)
Bắt ngang(màu)
50c 97
60c 89
70c 82
80c 80
90c77
100c 75
Giá thẻ kks ngày 25/07/2021(kv cà mau)
20c212
25c163
30c 142
40c 126
50c 114
60c 107
70c 102
Giá thẻ bắt ngang (màu)
60c100
70c 96
80c 94
90c 90
100c 88(mua tới 300c)
Giá thẻ kks ngày 22/07/2021(kv cà mau)
20c212
25c161
30c 137
40c 123
50c 112
60c 105
70c 100
Giá thẻ bắt ngang (màu)
60c100
70c 96
80c 94
90c 90
100c 88(mua tới 300c)
Giá thẻ kks ngày 21/07/2021(kv cà mau)
20c212
25c160
30c 134
40c 120
50c 112
60c 105
70c 100
Giá thẻ bắt ngang (màu)
60c100
70c 96
80c 94
90c 90
100c 88(mua tới 300c)
Giá thẻ kks ngày 20/7/2021
20c212
25c160
30c 130
40c 117
50c 112
60c 105
70c 100
Giá thẻ bắt ngang (màu)
60c100
70c 96
80c 94
90c 92
100c 90(mua tới 300c)
Giá thẻ 16/7 bắt ngang (xem màu)(kv ca mau)
100c 90(+-200)
Giá Thẻ 16/7(cà mau) DNTN LÊ ĐIỀN
Ao bạc,kks
20c 209(+-10)
25c 157(+5)
30c lớn 134(+2)
30c nhỏ 132(-2)
40c 116(+-1)
50c 108(+-500)
60c 102(+-500)
70c 97(+-500)
Thẻ bắt ngang (xem màu)
100c 85(+-200)
ngày 11/07/2021
Giá thẻ ao bạc (màu)
50c 107
60c 102
70c 97
80c 95
90c 93
100c 91
110c 88
120c 86
Giá thẻ 9/7
Bắt ngang không kiểm,không màu
60c98/70c93/80c90/90c87/100c85
ngày 04/07/2021
Thẻ ao bạc bắt màu (cần gấp 10 tấn100c về lớn đến 70con )
100c 100(+200)
Giá Thẻ ct kks 4/7(cà mau) DNTN LÊ ĐIỀN
Ao bạc,mua tại ao(lượng nhiều có thể thương lượng giá)(45 con về nhỏ)
45c 126
50c 120(+-1)
60c 115(+-500)
70c 109(+-500)
80c103(+-300)
90c 100(+-200)
100c 98
Thẻ bắt ngang (ko cần màu)
50c118(+-1)
60c 113(+-500)
70c 107(+-500)
80c 101(+-300)
90c98(+-200)
100c96(+-200)
Giá Thẻ ct kks 3/7(cà mau) DNTN LÊ ĐIỀN
Ao bạc,mua tại ao(lượng nhiều có thể thương lượng giá)
30c lớn 146(+2)(đủ lượng)
30c nhỏ 144(-2)(đủ lượng)
40c 130(+-1) (đủ lượng)
45c 126(+-1)(cần gấp)
50c 120(+-1) (/// )
60c 115(+-500)(///)
70c 109(+-500)(///)
80c103(+-300)(///)
90c 100(+-200)
Thẻ bắt ngang (ko cần màu)
50c118(+-1)(//....)
60c 113(+-500)(//.....)
70c 107(+-500)
80c 101(+-300)
90c98(+-200)
100c96(+-200)
Giá Thẻ ct kks 2/7(cà mau) DNTN LÊ ĐIỀN
Ao bạc,mua tại ao(lượng nhiều có thể thương lượng giá)
30c lớn 146(+2)
30c nhỏ 144(-2)(cần gấp )
40c 130(+-1) (đang cần)
50c 120(+-1) (/// )
60c 115(+-500)(///)
70c 110(+-500)(///)
80c106(+-300)(///)
90c 102(+-200)
Thẻ bắt ngang (màu)
30c lớn 143(+2)(ao bạc ko cần màu)
30c nhỏ 141(-2)(ao bạc ko cần màu)
40c 128(+-1)(//....)
50c118(+-1)(//....)
60c 113(+-500)(//.....)
70c 108(+-200)
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 1/(ca mau) DNTN LÊ ĐIỀN
Ao bạc,mua tại ao
30c lớn 146(+2)(Đủ lượng)
30c nhỏ 144(-2)
40c 130(+-1)
50c 120(+-1)
60c 115(+-500)
70c 110(+-500)
80c104
Thẻ bắt ngang (màu)
30c lớn 143(+2)(ao bạc ko cần màu)(Đủ lượng)
30c nhỏ 141(-2)(ao bạc ko cần màu)
40c 127(+-1)(//....)
50c117(+-1)(//....)
60c 113(+-500)(//.....)
70c 109(+-200)
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 30/6(kv cà mau)
30c l146(+2)
30c 144(-2)
40c 130(+-1)
50c 120(+-1)
60c 115(+-500)
70c 110(+-500)
80c104
Thẻ bắt ngang (màu)
30cl 143(+2)(ao bạc ko cần màu)
30cn 141(-2)(ao bạc ko cần màu)
40c 127(+-1)(//....)
50c117(+-1)(//....)
60c 113(+-500)(//.....)
70c 109(+-200)
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 28/6 ao bạc (kv ca mau)
30cl 146(+2)
30c n144(-2)
40c 130(+-1)
50c 120(+-1)
60c 115(+-500)
70c 111(+-500)
80c105
Thẻ bắt ngang (màu)
40c 127(+-1)
50c118(+-1)
60c 113(+-500)
70c 109(+-500)
80c 104(+-300)
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 27/6 ao bạc (kv ca mau)
30cl 146(+2)
30c n144(-2)
40c 130(+-1)
50c 120(+-1)
60c 115(+-500)
70c 112(+-500)
80c106
Thẻ bắt ngang (màu)
40c 127(+-1)
50c118(+-1)
60c 113(+-500)
70c 109(+-200)
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 26/6(kv cà mau)
30c 144(+-2)
40c 130(+-1)
50c 121(+-1)
60c 115(+-500)
70c 112(+-500)
80c106
Thẻ bắt ngang (màu)
40c 127(+-1)
50c118(+-1)
60c 113(+-500)
70c 109(+-200)
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 25/6(kv cà mau)
30c 144(+-2)
40c 128(+-1)
50c 121(+-1)
60c 115(+-500)
70c 112(+-500)
80c106
Thẻ bắt ngang (màu)
40c 125(+-1)
50c116(+-1)
60c 112(+-500)
70c 109(+-300)
80c 106(+-300)
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 24/6(kv cà mau)
30c 143(+-2)
40c 127(+-1)
50c 120(+-1)
60c 114(+-500)
70c 112(+-500)
80c106
Thẻ bắt ngang (màu)
40c 125(+-1)
50c116(+-1)
60c 112(+-500)
70c 109(+-200)
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 22/6(kv cà mau)
40c 128(+-1)
50c 119(+-1)
60c 116(+-500)
70c 113(+-500)
80c106
Thẻ bắt ngang (màu)
40c 124(+-1)
50c115(+-1)
60c 112(+-500)
70c 108(+-200)
100c96(+300)
Giá Thẻ ct kks 16/6(kv cà mau)
40c 127(+-1)
50c 119(+-1)
60c 116(+-500)
70c 113(+-500)
80c106
Thẻ bắt ngang (màu)
40c 125(+-1)
50c116(+-1)
60c 112(+-500)
70c 109(+-200)
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 14/6(kv cà mau)
20c217
30c 138
40c 128
50c 122
60c 118
70c 113
80c106
Thẻ bắt ngang (màu)
30c132
40c 122
50c117
60c 112
70c 107
100c97(+-200)
Giá Thẻ ct kks 13/6(kv cà mau)
20c217
30c 138
40c 126
50c 120
60c 115
70c 110
80c104
Thẻ bắt ngang (màu)
30c132
40c 122
50c117
60c 112
70c 107
100c97(+-200)
12/8/2021
thẻ 50-55c
50c=120(+-1)
Giá Thẻ ct kks 12/6(kv cà mau)
20c217
30c 136
40c 123
50c 114
60c 111
70c 107
80c103
Thẻ bắt ngang (màu)
30c132
40c 120
50c113
60c 109
70c 107
100c96(+-200)
Thẻ ct kks 11/6(kv cà mau)
30c 136(+-3)
40c 121(+1-2)
50c 114(+-1)
60c 108(+-500)
70c 104(+-200)
80c101(+-200)
Thẻ bắt ngang (màu )25-30% trà vẫn nhận
40c 118(+-1)
50c114(+-1)
60c 107(+-500)
70c 102(+-300)
100c96(+-200)
Giá thẻ ct kks 9/5(kv cà mau)
20c 215
30c 134
40c 119
50c 110
60c 106
70c 103
80c100
Giá bắt ngang (màu )25-30% trà vẫn nhận
40c 114
50c109
60c 104
70c 101
100c96
Giá thẻ ct kks 8/5(kv cà mau)
20c 215
30c 134
40c 119
50c 110
60c 106
70c 103
80c 98
Giá bắt ngang (màu )25-30% trà vẫn nhận
40c 114
50c109
60c 104
70c 101
80c 98
Gia thẻ ct 7/6Khu vực (ca mau)
Bắt ngang (màu)không kiểm
40c 114
50c 109
60c 104
70c 100..
80c 97
Gia thẻ ct 7/6
Bắt ngang (màu)không kiểm kv ca mau
40c 115
50c 109
60c 105
70c 100..
Gia thẻ ct 5/6
Bắt ngang (màu)không kiểm kv ca mau
40c 114
50c 109
60c 104
70c 100..
Gia thẻ ct 4/6 kv ca mau
Kks.(lượng nhiều có thể thương lượng giá )
50c 108
60c104
70c 102
80c 100
Bắt ngang (màu)không kiểm
40c 114
50c 107
60c 103
70c 100
80c 97
Gia thẻ ct 3/6 kv ca mau
Bắt ngang (màu)không kiểm
40c 114
50c 108
60c 103
70c 100
80c 97
Gia thẻ ct 2/6
Bắt ngang (màu)không kiểm kv ca mau
40c 114
50c 108
60c 104
70c 100
80c 97
Gia thẻ ct 1/6
Bắt ngang (màu)không kiểm kv ca mau
40c 114
50c 107
60c 103
70c 100
80c 97
Gia thẻ ct 31/5
Bắt ngang (màu)không kiểm kv ca mau
40c 114
50c 107
60c 103
70c 100
80c 97
Gia thẻ ct 30/5
Bắt ngang (màu)không kiểm kv ca mau
50c 107
60c 103
70c 100
80c 97
Giá thẻ ct 29/5
Xem màu bắt liền trong ngày (kv ca mau)
50c 107
60c 103
70c 100
80c 98
Giá kks 26/5
Nhận lượng tại ao.lượng nhiều có thể thương lượng
70c 102(đang cần)
80c 100(đang cần)
Thẻ bắt ngang(màu) ko cần kiểm
40c113
50c105
60c102
70c100
Gia thẻ cn ngày 26/5
Xem màu bắt liền trong ngày (kv cm)
40c 112
50c 105
60c 102
70c 100
80c98
Xanh kỵ nâu.đỏ
Giá thẻ ct kks 23/5(kv ca mau)
Kiểm ks
70c 102
80c100
90c 97
Giá thẻ ct kks 20/5(kv ca mau)
40c 115(+1-2)
50c106(+-1)
60c 103
70c 101
80c 98
xem màu bắt liền trong ngày .xanh.kỵ nâu đỏ
50c 106(+-1)
60c 103
70c 101
80c 98
100c 95(+-200)
Giá thẻ ct kks 17/5(kv ca mau)
40c 115(+1-2)
50c107(+-1)
60c 104
70c 101
80c 98
xem màu bắt liền trong ngày .xanh.kỵ nâu đỏ
50c 106
60c 102
70c100
100c 95(+-200)
Giá thẻ ct kks 16/5(kv ca mau)
40c 115(+1-2)
50c107(+-1)
60c 104
70c 101
80c 98
xem màu bắt liền trong ngày .xanh.kỵ nâu đỏ
50c 105(+-1)
60c 103
100c 95(+-200)
Giá thẻ ct kks 15/5(kv ca mau)
40c 115(+1-2)
50c106(+-1)
60c 104
70c 101
80c 98
xem màu bắt liền trong ngày .xanh.kỵ nâu đỏ
50c 105(+-1)
60c 103
100c 95(+-200)
Giá thẻ ct kks 8/5(kv ca mau)
30cl 144(+3)
30cn 141(-3)
40c 120(+1-2)
50c110(+-1)
60c 108
70c 105
80c 100
xem màu bắt liền trong ngày .xanh.kỵ nâu đỏ
50c 110(+-1)
60c 106
100c 97(+-200)
Giá thẻ ct kks 6/5(kv ca mau)
25c 179(+3-5)
30cl 146(+3)
30cn 143(-3)
40c 120(+1-2)
50c111(+-1)
60c 109
70c 106
80c 101
xem màu bắt liền trong ngày
100c 100(+-200)
Giá thẻ ct kks 5/5(kv ca mau)
25c 177(+3-5)
30cl 145(+3)
30cn 142(-3)
40c 120(+1-2)
50c112(+-1)
60c 110
70c 107
80c 102
xem màu bắt liền trong ngày
100c 101(+-200)
Giá thẻ ct kks 4/5(kv ca mau)
25c 177(+3-5)
30cl 148(+3)
30cn 145(-3)
40c 122(+1-2)
50c112(+-1)
60c 110
70c 107
80c 102
xem màu bắt liền trong ngày
100c 101(+-200)
Giá thẻ ct kks 3/5(kv ca mau)
25c 177(+3-5)
30cl 148(+3)
30cn 145(-3)
40c 122(+1-2)
50c112(+-1)
60c 110
70c 106
80c 100
xem màu bắt liền trong ngày
100c 101(+-200)
Giá thẻ kks 1/5(kv cà mau)
25c 177
30c 147
40c 123
50c 112
60c 107
70c 102
80c 97
90c 92
xem màu bắt liền trong ngày
70c107
80c105
90c103
100c101
110c99
120c 97
Giá thẻ ct kks 29/4/2021(kv ca mau)
30c 147(+3)
40c 122(+1-2)
50c113(+-1)
60c108(+-500)
70c103(+-500)
80c95(+-500)
Xem màu bắt trong ngày
100c 100(+-200)
26/4/2021(kv ca mau)
Giá kks
60c 109
70c 104
80c 99
90c 94
100c 90
Tôm xem màu bắt liền trong ngày
70c 108
80c 106
90c104
100c 102
110 c100
22/4 Thẻ ao bạc xem màu bắt ngang trong ngày (kv ca mau)
100c 102 (+-200)
Giá thẻ ct kks 21/4
Khu vực cà mau🌼
40c l 127 +1
40c n 126-1
Bắt màu. Không cần kiểm
100c 103 (+-200)
Giá thẻ kks 17/4(ca mau)
Ao bạc
30c160 (+-3)
40c128 (+1-2)
50c116 (+-1)
60c111 (+-500)
70c107(+-500)
...
100c102 màu (+300-200)
Thẻ ct 10/4
Kks màu
50c124 50c123
60c117 60c116
70c111 70c112
80c104 80c110
... 90c107
100c97 100c106
110c104
120c102
Trừ 200/c về nhỏ
Giá thẻ kks 8/4(ca mau)
Ao bạc
40c141
50c127
60c119
70c114
80c108..
100c105 màu (+300-200)
Giá tôm kks 25/3/2021
40c 143
50c 129
60c 120
70c 116
100c99
.........
Màu 100c 107(+300-200)
Giá tôm kks 24/3/2021
40c 144
50c 129
60c 121
70c 117
.........
Màu 100c 107(+300-200)
Giá thẻ kks khu vực cà mau 21/3/2021
30cl 170(+2)
30cn 168(-2)
40cl 144(+1-2)
50c128(+-1)
60c121(+-500)
70c 116
80c 108
90c 103
100 100
Áp dụng cho ao bạc, ao đất giảm 1 ngàn
Màu 100c 107(+300-200)
Giá thẻ ct kks 17/3/2021 khu vực cà mau
áp dụng cho ao bạc (ao đất -1 ngàn )
60c122
70c118
75c116(đang cần)
80c110
85c107
90c104
95c100
100c97
Lượng nhiều có thể thương lượng
màu 100c109(+300-200)
Giá thẽ áp dụg ngày 7/2/2021
Kiểm Kháng Sinh
20c 215
25c lớn 198(+3)
25c nhỏ 196(-3)
30c lớn 180(+3)
30c nhỏ 178 (-3)
40c lớn 153(+1)
40c nhỏ 153(-2)
50c 140(+-1)
60c 125(+-500)
70c 120 (+- 500d)
80c 111 (+- 500d )
100c 107 +1c 300 -1c 200d (màu trung bình
Giá thẽ áp dụg ngày 6/2/2021
Kiểm Kháng Sinh
20c 215
25c lớn 198(+3)
25c nhỏ 196(-3)
30c lớn 177(+3)
30c nhỏ 177 (-3)
40c lớn 153(+1)
40c nhỏ 153(-2)
50c lớn 140(+1)
50c nhỏ 138(-1)
60c 125(+-500)
70c lớn nhỏ 120 -1c 500d
80c lớn nhỏ 111 +1c 500d )
100c 107 +1c 300 -1c 200d (màu trung bình
Giá tôm thẻ ct khu vực ngọc hiển, năm căn(cà mau)🌼
Ngày 5 /3/2021
30c177(+-3)
40c153(+1-2)
50c 140(+-1)
60c126(+-500)
70c120(+-500)
80c116(+-500)
90c111(+-500)
100c108(+500-300)
110c105(+-300)
120c100(+-300)
Giá thẻ kks khu vực ca mau
(Ao bạc)áp dụng ngày 26/2/2021
30c175(+-3)
40clơn 149 (+1)
40c nhỏ 147(-1)
50c136(+-1)
60c121(+-500)
70c116 (+-500)
Bắt màu không kiểm ks
Từ 80c về nhỏ lấy mốc 100c 107(+300-200)
Nhận tại ao
Giá thẻ ct 20/2/2021
Ao bạc
Lượng trên 1,5 tấn khu vực cà mau
KKS
40c142
50c131
60c116
70c111..
Hàng ngang.
80c102
90c99
100c96
110c94
120c92
Giá thẻ ct 19/2/2021
Ao bạc
Lượng trên 1,5 tấn khu vực cà mau
KKS
40c142
50c130
60c115
70c110..
Hàng ngang.
80c102
90c99
100c96
110c94
120c92
Giá thẻ cn ngày 18/2/2021
Ao bạc ,bắt ngang
80c101
90c96
100c91
110c88
120c86
130c84
140c82
150c80
Nhận lượng tại ao,xanh ,kị nâu đỏ
5/2/2021
120c về nhỏ
120c 90 (+-200)
Giá tôm thẻ ct kks ngày 5/2/2021
40C142
50C13
60C113
70C107
80C100..
100C90
110C88...(+500-200)
Tới 400c
Giá thẻ ct 31/1/2021 ao bạc
100c95
110c93
120c91
130c89
140c87...
200c75
Tới 300c bắt màu xanh.
Khu vực ca mau
Giá thẻ bắt ngang tại ao
26/1/2021
80c107
90c102
100c97
110c95
120c93
130c91..(-200đ tới 200c )
18/1/2021
100c 105 (+-500) tới 70con
* Nhấn vào hình để xem bảng giá chi tiết của các thành viên
HKD & cá nhân:
Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.