Với phương pháp giữ giống thuần chủng và môi trường bảo quản đặc biệt, các chủng loại vi sinh do NANI sản xuất đạt đuợc độ ổn định tối ưu, giúp hệ vi sinh phát triển mạnh mẽ khi đưa ra môi trường.
Theo định kỳ, công ty Nani kiểm tra chất lượng giống lưu, loại bỏ các chủng thoái hóa hoặc biến dị, nhập giống mới để luôn giữ cho các chế phẩm sinh học do Nani sản xuất luôn đạt chất lượng hàng đầu.
STT |
TÊN VI SINH VẬT |
MẬT ĐỘ (CFU/g) |
|
|
|
01 |
Bacillus subtilis |
≥ 1.0 x 10^10 |
02 |
Bacillus polymyxa |
≥ 1.0 x 10^9 |
03 |
Bacillus megaterium |
≥ 7.0 x 10^10 |
04 |
Bacillus licheniformis |
≥ 1.0 x 10^10 |
05 |
Bacillus mensentericus |
≥ 5.0 x 10^9 |
06 |
Bacillus circulans |
≥ 2.0 x 10^9 |
07 |
Bacillus mycoides |
≥ 3.0 x 10^9 |
08 |
Bacillus laterosporus |
≥ 5.0 x 10^9 |
09 |
Bacillus thuringiensis |
≥ 2.0 x 1069 |
10 |
Lactobacillus casei |
≥ 1.0 x 10^8 |
11 |
Lactobacillus acidophilus |
≥ 1.0 x 10^8 |
12 |
Lactobacillus crispatus |
≥ 1.0 x 10^8 |
13 |
Lactobacillus gasseri |
≥ 1.0 x 10^8 |
14 |
Lactobacillus johnsonii |
≥ 1.0 x 10^8 |
15 |
Lactobacillus helveticus |
≥ 1.0 x 10^8 |
16 |
Lactobacillus plantarum |
≥ 1.0 x 10^8 |
17 |
Saccharomyces cerevisiae |
≥ 2.0 x 1069 |
18 |
Saccharomyces bouladii |
≥ 1.0 x 10^9 |
19 |
Nitrosomonas spp |
≥ 1.0 x 10^9 |
20 |
Nitrobacter spp |
≥ 1.0 x 10^9 |
21 |
Trichoderma harzianum |
≥ 1.0 x 10^9 |
22 |
Trichoderma viride |
≥ 1.0 x 10^9 |
23 |
Trichoderma spp |
≥ 1.0 x 10^9 |
24 |
Thiobacillus spp |
≥ 1.0 x 1069 |
25 |
Aspergillus sp |
≥ 1.0 x 10^9 |
26 |
Aspergillus niger |
≥ 1.0 x 1069 |
27 |
Streptococcus faecium |
≥ 1.0 x 10^9 |
28 |
Pseudomonas sp |
≥ 1.0 x 10^9 |
29 |
Azotobacterium sp |
≥ 1.0 x 10^8 |
30 |
Clostridium spp |
≥ 1.0 x 10^9 |
31 |
Nitrococcus sp |
≥ 1.0 x 10^8 |
32 |
Acaligenes faecalis |
≥ 1.0 x 10^8 |
33 |
Paracoccus denitrificans |
≥ 1.0 x 10^8 |
34 |
Rhodococus sp |
≥ 1.0 x 10^8 |
35 |
Bacillus pumilus sp |
≥ 1.0 x 10^8 |
36 |
Rhodopseudomonas sp |
≥ 1.0 x 10^8 |
37 |
Rhodospirillum sp |
≥ 1.0 x 10^8 |
38 |
Lactococus sp |
≥ 1.0 x 10^8 |
Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.