Phân loại theo hệ thống của G.Y. Lindberg, 1971
Vertebrata - Ngành Có dây sống
Pisces - Liên lớp Cá
Teleostomi - Lớp Cá xương
Clupeiformes - Bộ Cá trích | ||
Notopteridae - Họ Cá thát lát | ||
Osteoglossidae - Họ Cá mơn | ||
Pantodontidae - Họ Cá bướm | ||
Mormyriformes - Bộ cá lươn điện | ||
Mormyridae - Họ cá lươn điện | ||
Cypriniformes - Bộ Cá chép | ||
Characidae - Họ Cá hồng nhung | ||
Cyprinidae - Họ Cá chép | ||
Gyrinochelidae - Họ Cá may | ||
Homalopteridae - Họ cá bám đá | ||
Họ Cá chạnh | ||
Họ Cá nheo | ||
Họ Cá ngạnh | ||
Họ Cá tra | ||
Họ Cá trê | ||
Họ Cá tỳ bà | ||
Beloniformes - Bộ Cá kìm | ||
Họ cá lìm kìm | ||
Cyprinodontiformes - Bộ Cá chép răng | ||
Họ Cá chép răng | ||
Họ Cá sóc | ||
Họ Cá bốn mắt | ||
Họ Cá khổng tước | ||
Bộ Cá nhụ | ||
Họ Cá nhụ | ||
Bộ cá quả | ||
Họ Cá quả | ||
Bộ Cá vược | ||
Phân bộ Cá vược | ||
Họ Cá chẽm | ||
Họ Cá hường | ||
Họ Cá mang rỗ | ||
Họ Cá nâu | ||
Họ Cá rô biển | ||
Họ Cá rô phi | ||
Phân bộ Cá rô | ||
Họ cá sặc | ||
Họ Cá mùi | ||
Họ Cá tai tượng | ||
Họ Cá rô | ||
Phân bộ Cá bống | ||
Họ Cá bống đen | ||
Họ Cá bống | ||
Bộ Cá chạch sông | ||
Họ Cá chạnh sông | ||
Bộ Cá nóc | ||
Họ Cá nóc | ||
Cá cảnh - Võ Văn Chi, NXB KHKT, 1993. Bản quyền © Việt Linh
Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.