Sắp xếp ABC theo tên tiếng Việt thông dụng | Sắp xếp ABC theo tên Latinh | Sắp xếp ABC theo tên tiếng Anh thông dụng |
Symphysodon discus (S.a.haraldi, S.a.axelrodi, S.a. aequifasciata) |
Tên Latinh |
ENGLISH name | Tên tiếng Việt |
CARASSIUS AURATUS | ASSORTED GOLD FISH | Cá vàng hỗn hợp |
RED & WHITE ORANDO | Tàu trắng - đỏ | |
RED ORANDO | Tàu đỏ | |
RED RYUKIN | Ngọc trai | |
RED LIONHEAD | Tàu đầu lân đỏ | |
RED & WHITEa LIONHEAD | Hạc đỉnh hồng | |
BLACK MOOR | Tàu đen | |
CALICO MOOR | Tàu đỏ mắt lồi | |
GYMNOCORYCON | BLACK SKIRT | Cánh buồm (Bánh lái) |
RASBORA TRILINEATA | SUMATRA RASBORA | Lòng tong đen |
RASBORA BORAPETENSIS | MAGNIFICENT RASBORA | Lòng tong đỏ |
FEEDER RASBORA | Cá châm bột | |
XIPHOPHORUS | RED SWORDTAIL | Hoàng kim |
HI FIN RED SWORDTAIL | Hong kim do | |
RED DOUBLE SWORDTAIL | Hoàng kim 2 kiếm | |
ASTRONOTUS OCELLATUS | BLACK TIGER OSCAR | Heo đất |
RED OSCAR | Heo lửa | |
TIGER OSCAR | Heo bông | |
ALBINO TIGER OSCAR | Heo sữa bông | |
MICROGEOPHAGUS RAMIREZ | BLUE RAM | Phượng hoàng |
POECILIA RETICULATA | ASSORTED GUPPIES (XL.)-male | Hỗn hợp 7 màu |
BLACK BODY BLACK TAIL (Lg.)-male | Bảy màu đen đuôi đen | |
BLACK BODY RED TAIL (Lg.)-male | Bảy màu đen đuôi đỏ | |
BLACK BODY BLUE TAIL (Lg.)-male | Bảy màu xanh đuôi xanh | |
METALIC BLUE TUX (Lg.)-male | Bảy màu đuôi xanh (trống) | |
ASST. COBRA GUPPY (Lg.)-male | Hỗn hợp da ráng (trống) | |
REDTAIL COBRA GUPPY (Lg.)-male | Bảy màu da ráng đuôi đỏ | |
GOLD COBRA G. (Lg.)-male | Da ráng vàng (trống) | |
GREEN COBRA GUPPY (Lg.)-male | Da ráng xanh (trống) | |
ASSORTED GUPPIES female (Lg.) | Hỗn hợp 7 màu (mái) | |
BLACK BODY BLACK TAIL female(Lg.). | Bảy màu đen đuôi đen (mái) | |
BLACK BODY RED TAIL female(Lg.). | Bảy màu đen đuôi đỏ (mái) | |
BLUE BODY BLUE TAIL female(Lg.). | Bảy màu xanh đuôi xanh (mái) | |
BLUE BODY RED TAIL female(Lg.). | Bảy màu xanh đuôi đỏ (mái) | |
METALIC BLUE TUX female(Lg.). | Bảy màu xanh đuôi xanh (mái) | |
ASST. COBRA GUPPY female (Lg.) | Hỗn hợp da ráng (maùi) | |
REDTAIL COBRA GUPPY female (XL) | Bảy màu da ráng đuôi đỏ (mái) | |
GOLD COBRA G. female (XL) | Da ráng vàng (mái) | |
GREEN COBRA G. (XL)-male | DA DAN XANH MAI | |
XIPHOPRUS MACULATUS | ASSSORTED PLATY | Hỗn hợp Hòa Lan |
GOLD PLATY | Hòa lan vàng | |
GOLD WAG PLATY | Hòa lan đuôi vàng | |
RED WAG PLATY | Hòa lan đỏ đuôi đen | |
RED PLATY | Hòa lan đỏ | |
GOLD VARIATUS PLATY | Hòa Lan vàng đuôi đỏ | |
RED TUX PLATY | Hòa Lan đỏ bệt đen | |
RED/BLUE TUX PLATY | Hòa Lan đỏ bệt xanh | |
POECILIA LATIPINNA | ASST. S/F MOLLY (PR) | Trân châuHoãn Hôïp |
GREEN S/F MOLLY (PR) | Trân châu xanh luïc | |
BLACK S/F MOLLY (PR) | Trân châu đen | |
SILVER S/F MOLLY (PR) | Trân châu bạc | |
GOLD S/F MOLLY (PR) | Trân châu vàng | |
MARBLE S/F MOLLY | Trân châu muối tiêu | |
GOLD MARBLE S/F MOLLY (PR) | Trân châu vàng đen | |
BLK. BALLOON L/T MOLLY | Bình Tích đen én | |
BLACK BALLOON MOLLY | Bình Tích đen | |
SILVER LYRETAIL S/F MOLLY (PR) | Trân châu én HON HOP | |
GREEN LYRETAIL S/F MOLLY (PR) | XANH LUC EN | |
GOLD LYRETAIL S/F MOLLY (PR) | Trân châu trắng én | |
GOLD MARBLE LYRETAIL S/F MOLLY (PR) | Trân châu VANG EN | |
BACK MOLLY | Hắc Kim | |
BACK LYRETAIL MOLLY | Hắc Kim én | |
RED BALLOON MOLLY | Hột lựu | |
GOLD BALLOON MOLLY | Bình Tích vảng | |
BLACK BALLOON LYRETAIL MOLLY | Bình Tích đen én | |
GOLD BALLOON LYRETAIL MOLLY | Bình Tích VANG EN | |
SYMPHYSODON AEQUIFASCIATA | GREEN SNAKESKIN | Đĩa DA DAN XANH |
BLUE CORAL DISC. | Đĩa Xanh San hô | |
COLBALT GREEN VELVET | Đĩa Lam A | |
OCEAN GREEN DISCUS | Đĩa Lam B | |
RED PIGEON DISCUS | Bồ câu đỏ | |
BLUE DIAMOND DISCUS | Đĩa MOT MAU XANH BIEN | |
GOLD PIGEON DISCUS | Bồ câu vàng | |
PTER0PHYLLUM SCALARE | ASSORTED VEIL ANGEL | Hỗn hợp Ông tiên đuôi dài |
ASSORTED ANGEL | Hỗn hợp Ông tiên đuôi ngắn | |
SILVER VEIL ANGEL | Ông tiên Kim Sa trắng bạc đuôi | |
SILVER ANGEL | Ông tiên Kim Sa trắng bạc sọc | |
GOLD MARBLE VEIL ANGEL | Bố lý đuôi dài | |
BLACK VEIL ANGEL | Ông tiên đen đuôi dài | |
BLACK ANGEL | Hắc phụng vị | |
MARBLE VEIL ANGEL | Hoành xẹt đuôi dài | |
MARBLE ANGEL | Hoành xẹt đuôi ngắn | |
GOLD VEIL ANGEL | Ông tiên vàng đuôi dài | |
GOLD ANGEL | Ông tiên vàng | |
SMOKEY HALF BLACK VEIL ANGEL | Hắc bạc đuôi dài | |
SMOKEY HALF BLACK ANGEL | Hắc bạc đuôi ngắn | |
KOI ANGEL | Chép ông ti6n mang đỏ bệt đi | |
BLUSHING ANGEL | Ông tiên Mang đỏ | |
BLUSHING VEIL ANGEL | Ông tiên Mang đỏ đuôi dài | |
CATINOTETRAODON LORTETI | TWIN SPOT PUFFER | Nóc 2 chấm đỏ |
TETRAODON NIGROVIRIDIS | SPOTTED PUFFER | Nóc beo |
TETRAODON BIOCELLATUS | FIG.8 PUFFER | Nóc số 8 |
TOXOTES JACULATOR | ARCHER | Mang rổ |
SCATOPHAGUS ARGUS | GREEN SCAT | Đĩa Thái |
ZENARCHOPTERUS ROBERTSI | NEEDLE NOSE GAR | Kìm cơm |
KNIGHT GOBY | Bống mít | |
CAPOETA TETRAZONA | ALBINOTIGER BARB | TU VAN VANG |
TIGER BARB | Tứ vân | |
ALBINO TIGER BARB | Tứ vân vàng (Bạch tạng) | |
GREEN TIGER BARB | Tứ vân xanh | |
OSTEOCHILUS HASSELTII | HARD LIPPED BARB | Mè lúi |
COLISA LABIOSA | ALBINO GIANT GOURAMI | Tai tương trắng (hoàng) |
TRICHOPSIS VITTAETUS | BLUE EYE PIGMY GOURAMI | Bã trầu xanh |
TRICHOGASTER MICROLEPIS | MOONLIGHT GOURAMI | Sặc điệp |
TRICHOGASTER PECTORALIS | BLUE GOURAMI | Sặc bướm |
TRICHOGASTER TRICHOPTERUS | SNAKESKIN GOURAMI | Cẩm thạch |
HELOSTOMA TEMMINCKI | PINK KISSING GOURAMI | Cá mùi |
SMALL MOUTH LEAF FISH | Rô biển | |
HYPOSTOMUS PLECOSTOMUS | ALGEA EATER | Bà beo |
PTERYGOPLICHTHYS CF.GIBBICEPS | PLECOSTOMUS | Tỳ bà |
HYPOSTOMUS PLECOSTOMUS | ALBINO PLECOSTOMUS | Tỳ bà vàng |
LEIOCASSIS SIAMENSIS | BUMBLE BEE CAT | Chốt bò |
KRYPTOPPTERUS BICIRRHIS | GLASS CAT | Thủy tinh |
OMPK EUGENIATUS | BORNEAN GLASS CAT | Trèn vàng |
MYSTUS VITTATUS | 4-LINE CAT /MYSTUS SP. | Chốt sọc |
DATNIOIDES MICROLEPIS | TIGER DATNOID | Thái hổ |
SILVER DATNOID | Thái hổ 7 sọc | |
BETTA IMBELLIS | SHORT TAIL BETA | Xiêm trống đuôi ngắn |
SELECTED S/T FIGHTER BETA |
Xiêm (tuyển) | |
MALE BETA | Xiêm (trống) | |
FEMALE BETA | Xiêm (mái) | |
MACROGNATHUS SIAMENSIS | PEACOCK EEL | Chạch lá tre |
MASTACEMBELUS ARMATUS | TIRE TRACK EEL | Chạch lấu |
MACROGNATHUS CIRCUMCINCTUS | ZIGZAG EEL | Chạch rằn |
MACRONATHUS EBRINUS | ZEBRA EEL | Chạch sọc xuống |
NOTOPTERUS CHITALA | Nàng hai | |
PANGIO KUHLII | KUHLII LOACH | Chạch rắn |
HOMALOPTERA ORTHOGONIATA | HILLSTREAM LOACH | Thằn kằn |
BOTIA MORLETI | MORLETI BOTIA | Heo vàng |
PERIOPHTHALMUS VULGARIS | MUD SKIPPER | Thòi lòi |
ZACCO PLATYPUS | ODD-FINNED ZACCO | Nàng xanh |
STRIPPED REDTAIL LOACH | Khoang đuôi đỏ | |
DWARF PANCHAX | Bạc đầu | |
BULLROUT PANGIAX | Sư tử | |
CYPRINUS CARPIO | ASSORTED KOL KOL | Chép hỗn hợp |
DIAMOND SCALE KOL | Chép Kim tuyến | |
BTTERFLY KOI | Chép DUOI DAI | |
SELECTED DIAMOND SCALE KOL | Chép Kim tuyến (tuyển) | |
SELECTED BUTTERFLY KOL | Chép đuôi dài (tuyển) | |
TRI COLOR KOL | Chép 3 màu đuôi ngaén | |
TRI COLOR BUTTERFLY KOL | Chép 3 màu đuôi dài | |
red&white butterfly koi | Chép trang do đuôi dài | |
GERMAN TIGER KOI | Chép VAY RONG NGAN | |
butterfly german tiger koi | Chép vay rong dài | |
red&white german koi | Chép TRANG DO đuôi NGAN |
© Việt Linh
Việt Linh: Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, việc làm thủy sản, việc làm nông nghiệp, tuyển dụng, tìm việc, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.